--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngụ cư
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngụ cư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngụ cư
+
Reside (in a strange place)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngụ cư"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngụ cư"
:
ngải cứu
ngay cả
nghĩa cử
ngoái cổ
ngọc chỉ
ngũ cốc
ngụ cư
ngư cụ
ngựa cái
Lượt xem: 502
Từ vừa tra
+
ngụ cư
:
Reside (in a strange place)
+
ngu si
:
Thick-headedNgu si hưởng thái bìnhIgnorance is bliss; the fools will meet with luck
+
hục hặc
:
Be at daggers drawn, be at cross purposesHọ hục hặc nhau vì quyền lợiThey are at cross purposes about their intersts, they clash in conflict of interestLúc nào cũng hục hặc với nhauTo be always at daggers drawn
+
ảo mộng
:
Fantastic dream, day-dream, castle in the air
+
áp chảo
:
Half-fried, sautethịt áp chảosaute meat